
Idiom Fly off the handle không chỉ mang nghĩa đen là ‘lưỡi rìu bay khỏi cán’ mà còn là một thành ngữ thú vị dùng để diễn tả trạng thái đột nhiên nổi giận, mất bình tĩnh.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách dùng Fly off the handle cũng như học thêm các cụm từ đồng nghĩa để bạn có thể sử dụng một cách chính xác nhé.
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Fly off the handle là một idiom có nghĩa là trở nên vô cùng giận dữ, mất bình tĩnh với những gì ai đó nói hoặc làm, thường theo cách bất ngờ (to react in a very angry way to something that someone says or does).
Idiom Fly off the handle có thể dịch sang Tiếng Việt là ‘nổi cơn tam bành’, ‘nổi cơn thịnh nộ’ hoặc ‘nổi trận lôi đình’.
Tùy theo thì của câu mà bạn có thể chia động từ ‘fly’ sao cho phù hợp.
Ví dụ:
Để hiểu rõ hơn về nguồn gốc của thành Fly off the handle, chúng ta hãy cùng phân tích ý nghĩa từng từ trong cụm này:
=> Khi ghép lại, Fly off the handle mang nghĩa bóng là nổi giận bất ngờ, mất kiểm soát, tương tự như hình ảnh lưỡi rìu bất ngờ văng khỏi cán khi chặt gỗ.
Thành ngữ này có nguồn gốc từ nước Mỹ từ thế kỷ 19 bắt nguồn từ hình ảnh đầu rìu bị long ra khỏi cán khi người ta đang chặt gỗ.
Giống như đầu rìu bất ngờ văng ra khỏi tay cầm một cách nguy hiểm, một người được mô tả là "fly off the handle" cũng ‘đột ngột mất kiểm soát cảm xúc’ của mình.
Thành ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1834 trong cuốn sách The Attaché; or, Sam Slick in England của Thomas C. Haliburton: “He flies right off the handle for nothing.” (Anh ta dễ dàng nổi nóng chỉ vì những chuyện nhỏ nhặt.)
Từ đó đến nay, Fly off the handle được dùng để diễn tả trạng thái mất kiểm soát cảm xúc và nổi giận đột ngột, giống như lưỡi rìu bay khỏi cán một cách bất ngờ và nguy hiểm.
Sau khi đã hiểu rõ Fly off the handle là gì, chúng ta hãy cùng mở rộng vốn từ bằng cách khám phá các cụm từ đồng nghĩa với idiom này nhé.
Dù đều mang nghĩa chỉ sự tức giận mất kiểm soát nhưng mỗi thành ngữ lại có sắc thái riêng phù hợp với các tình huống sử dụng khác nhau.
Ví dụ: She lost her temper when she found out her brother had borrowed her car without asking. (Cô ấy nổi nóng khi biết em trai mình đã mượn xe mà không xin phép.)
Ví dụ: She flew into a rage when she discovered her boyfriend had lied to her. (Cô ấy nổi cơn thịnh nộ khi phát hiện bạn trai đã nói dối.)
Ví dụ: My teacher blew a fuse when nobody did their homework. (Giáo viên của tôi đã nổi giận khi không ai làm bài tập.)
Ví dụ: Dad blew his top when he realized we had broken his favorite vase. (Bố tôi nổi cơn thịnh nộ khi phát hiện chúng tôi làm vỡ chiếc bình yêu thích của ông.)
Ví dụ: She flipped her lid when she heard about the delay in the project. (Cô ấy nổi giận khi nghe tin dự án bị trì hoãn.)
Ví dụ: The little boy threw a fit when his parents refused to buy him a new toy. (Cậu bé nổi cơn tam bành khi bố mẹ từ chối mua đồ chơi mới.)
Ví dụ: My dad hit the roof when he saw the phone bill. (Bố tôi nổi điên lên khi thấy hóa đơn điện thoại.)
Ví dụ: He went bananas when he lost all his files before the deadline. (Anh ấy phát điên khi mất hết tài liệu trước hạn chót.)
Trong phần này chúng ta sẽ tìm hiểu cách ứng dụng idiom này trong hội thoại thực tế. Những tình huống quen thuộc dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.
Đoạn hội thoại 1:
Anna: Did you hear what happened in the meeting? | Anna: Bạn có nghe chuyện gì xảy ra trong cuộc họp không? |
Mike: Yeah, the manager flew off the handle when John mentioned the budget cuts. | Mike: Có chứ, quản lý nổi giận đùng đùng khi John nhắc đến việc cắt giảm ngân sách. |
Anna: I know! It was just a simple question, but he got so angry. | Anna: Mình biết! Chỉ là một câu hỏi đơn giản thôi mà anh ấy lại tức giận như vậy. |
Mike: He’s been really stressed lately. But still, that reaction was over the top. | Mike: Dạo này anh ấy bị căng thẳng nhiều. Nhưng phản ứng như vậy thì hơi quá rồi. |
Anna: True. I hope he calms down before the next meeting. | Anna: Đúng thế. Mình hy vọng anh ấy sẽ bình tĩnh lại trước cuộc họp tiếp theo. |
Mike: Same here. No one wants to bring up anything now! | Mike: Mình cũng vậy. Giờ chẳng ai dám nhắc đến chuyện gì nữa đâu! |
Đoạn hội thoại 2:
Tom: My dad flew off the handle when I broke his favorite mug. | Tom: Bố nổi giận đùng đùng khi mình làm vỡ cái cốc yêu thích của bố. |
Sara: Oh no, was he really that mad? | Sara: Ôi không, bố cậu thực sự giận đến vậy sao? |
Tom: Yeah, he started yelling right away. | Tom: Ừ, bố mình hét lên ngay lập tức luôn. |
Sara: You should apologize. He’ll calm down soon. | Sara: Cậu nên xin lỗi đi. Bố cậu sẽ bình tĩnh lại sớm thôi. |
Tom: I already did, but he’s still upset. | Tom: Mình xin lỗi rồi, nhưng bố vẫn còn giận. |
Sara: Just give him some time. | Sara: Cứ để bố cậu có thời gian bình tĩnh lại đi đã. |
Để nắm cách dùng Fly off the handle, các bạn hãy vận dụng những kiến thức vừa học để làm các bài tập vận dụng dưới đây nhé.
Bài 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng idiom Fly off the handle
Anh ấy thường nổi giận đùng đùng khi ai đó không đồng ý với ý kiến của anh ấy.
Bố tôi đã nổi giận khi tôi làm vỡ cửa kính.
Cô ấy nổi nóng chỉ vì một chuyện nhỏ nhặt.
Tôi không muốn sếp nổi giận với tôi vì đến muộn.
Mỗi lần thua trò chơi, anh ấy lại nổi giận đùng đùng.
Mẹ tôi nổi giận khi tôi quên làm bài tập.
Đừng để những lời chỉ trích nhỏ khiến bạn nổi nóng.
Anh ấy nổi giận khi nghe tin xấu đó.
Cô giáo nổi giận khi học sinh không làm bài tập.
Tôi đã nổi giận khi họ phá hỏng kế hoạch của tôi.
Đáp án (gợi ý):
He often flies off the handle when someone disagrees with his opinion.
My dad flew off the handle when I broke the window.
She flew off the handle over a trivial matter.
I don’t want the boss to fly off the handle because I’m late.
Every time he loses the game, he flies off the handle.
My mom flew off the handle when I forgot to do my homework.
Don’t let minor criticisms make you fly off the handle.
He flew off the handle when he heard the bad news.
The teacher flew off the handle when the students didn’t do their homework.
I flew off the handle when they ruined my plans.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ gợi ý
He flew off the handle when his team lost the match. (lost one's temper)
She flew off the handle when she saw the mess in the kitchen. (fly into a rage)
My brother flew off the handle when I borrowed his car without asking. (blow a fuse)
My dad hit the roof when he found out I failed the exam. (fly off the handle)
She flipped her lid when her phone was stolen. (fly off the handle)
He flew off the handle when they canceled his favorite show. (throw a fit)
She flew off the handle after waiting in line for hours. (go bananas)
He blew his top when someone scratched his new car. (fly off the handle)
She flew off the handle when she saw the electricity bill. (hit the ceiling)
He flew off the handle at the meeting. (lost one's temper)
Đáp án
He lost his temper when his team lost the match.
She flew into a rage when she saw the mess in the kitchen.
My brother blew a fuse when I borrowed his car without asking.
My dad flew off the handle when he found out I failed the exam.
She flew off the handle when her phone was stolen.
He threw a fit when they canceled his favorite show.
She went bananas after waiting in line for hours.
He flew off the handle when someone scratched his new car.
She hit the ceiling when she saw the electricity bill.
He lost his temper at the meeting.
Vậy là qua bài viết này các bạn đã hiểu rõ Fly off the handle nghĩa là gì, cũng như nguồn gốc, các từ đồng nghĩa của idiom. Đừng quên luyện tập chăm chỉ và theo dõi các bài viết trên website của IELTS LangGo để học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ